|
Số tạp chí |
Tiêu đề |
|
Số 55 (tháng 6 năm 2021) |
Tác động dài hạn của bụi mịn Pm2.5 đến số ca tử vong chung tại TP.HCM năm 2018 - 10.53522/ytcc.vi55.210415 |
Tóm tắt
PDF
|
Trần Ngọc Đăng, Nguyễn Trường Viên, Nguyễn Đào Thiên Ân, Trương Thị Thuỳ Dung, Nguyễn Ngọc Nhật Thanh, Đinh Thị Giang, Phan Hoàng Thuỳ Dung |
|
Số 25 Tập 9 (Tháng 8 năm 2012) |
Tìm hiểu rào cản tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản của phụ nữ di cư và các mô hình can thiệp (A review of barriers in accessing reproductive health services and current intervention models for female migrants) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Vũ Thị Hoàng Lan |
|
Số 27 Tập 10 (Tháng 3 năm 2013) |
Tìm hiểu việc khuyến khích sử dụng bao cao su cho vị thành niên và thanh niên tại một số quốc gia trên thế giới (Understanding condom use promotion for adolescents and youth in some countries around the world) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Trần Thị Thu Hương |
|
Số 32 Tập 11 (Tháng 7 năm 2014) |
Tình dục không an toàn dưới tác dụng của đá trong nhóm phụ nữ mại dâm đường phố tại Hà Nội (Unsafe sex behaviors under the effect of ice among street-based female sex workers in Ha Noi) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Phạm Vân Anh, Hồ Thị Hiền |
|
Số 25 Tập 9 (Tháng 8 năm 2012) |
Tình hình bạo lực ở thanh thiếu niên Việt Nam qua các điều tra quốc gia (Violent behaviors among Vietnamese youth: current status and changes from the two Survey Assessment of Vietnamese Youth data) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Lê Cự Linh |
|
Số 16 Tập 7 (Tháng 11 năm 2010) |
Tình hình bệnh tăng huyết áp tại thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị (Hypertension in Dong Ha city, Quang Tri Province) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Trần Kim Phụng |
|
Số 9 Tập 4 (Tháng 12 năm 2007) |
Tình hình chăm sóc và hỗ trợ cho những người có H tại hai quận Hải Châu và Thanh Khuê, thành phố Đà Nẵng, năm 2006 (Care and support for people living with HIV/AIDS in Hai Chau and Thanh Khe district, Da Nang city in 2006) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Bùi Thị Thanh Mai, Đỗ Mai Hoa, Lê Bảo Châu, Phạm Thị Đào, Ngô Thị Kim Phượng |
|
Số 21 Tập 8 (Tháng 10 năm 2011) |
Tình hình chơi GameOnline quá mức và các yếu tố liên quan ở học sinh THCS Hà Nội năm 2009 (GameOnline overuse and related factors among secondary students in Hanoi 2009) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Hoàng Giang, Đỗ Trà My, Lương Minh Tân, Lê Thị Kim Ánh |
|
Số 5 Tập 3 (Tháng 5 năm 2006) |
Tình hình chấn thương và các yếu tố ảnh hưởng ở trẻ dưới 18 tuổi tại 6 tỉnh: Hải Dương, Hải Phòng, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Cần Thơ, Đồng Tháp (Injury situation and related factors among children under 18 years of age in 6 provinces) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Lê Vũ Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh |
|
Số 21 Tập 8 (Tháng 10 năm 2011) |
Tình hình chất lượng môi trường không khí và mắc bệnh đường hô hấp tại một số khu vực dân cư thành phố Hồ Chí Minh năm 2009 (Air quality and respiratory system disease in Ho Chi Minh City 2009) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Vũ Văn Triển, Lưu Minh Châu |
|
Số 37 Tập 12 (Tháng 10 năm 2015) |
Tình hình ngộ độc thực phẩm tại Hà Nội từ năm 2010 đến năm 2014 (The situation of food poisoning in Hanoi city from 2010 to 2014) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Thùy Dương, Trần Ngọc Tụ, Hoàng Đức Hạnh |
|
Số đặc biệt (tháng 8 năm 2022) |
Tình hình nhiễm COVID-19 và tiêm chủng vắc xin trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa |
Tóm tắt
|
Lê Tấn Phùng, Lê Văn Tùng, Nguyễn Thanh Hiền |
|
Số 6 Tập 3 (Tháng 9 năm 2006) |
Tình hình phát triển thể lực ở nông thôn trung du tỉnh Phú Thọ năm 2004 (The development of physical status in rural areas of Phu Tho province) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Từ Ngữ, Huỳnh Nam Phương |
|
Số 15 Tập 7 (Tháng 7 năm 2010) |
Tình hình sử dụng thẻ bảo hiểm y tế tự nguyện của người dân tại huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, năm 2008 (Situational analysis of using voluntary health insurance cards in Tien Du district, Bac Ninh province in 2008) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nahria Ka Sum, Lương Ngọc Khuê, Nguyễn Thanh Hương |
|
Số 5 Tập 3 (Tháng 5 năm 2006) |
Tình hình tai nạn thương tích tại bệnh viện đa khoa trung tâm Tiền Giang (An assessment of injuries hospitalised in Tien Giang General Central Hospital) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Tạ Văn Trầm |
|
Số 8 Tập 4 (Tháng 8 năm 2007) |
Tình hình thiếu vitamin A, thiếu máu ở trẻ em dưới 5 tuổi tại 6 tỉnh đại diện Việt Nam, năm 2006 (Vitamin A deficiency and anemia among children under 5 years of age in 6 representative provinces in Vietnam, 2006) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Công Khẩn, Nguyễn Xuân Ninh |
|
Số 20 Tập 8 (Tháng 7 năm 2011) |
Tình hình thực hiện các quy định cấm quảng cáo, khuyến mại và tài trợ thuốc lá tại Việt Nam năm 2010 (The compliance of tobacco advertising, promotion and sponsorship bans in Viet Nam, 2010) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Lê Vũ Anh, Lê Thị Thanh Hương, Trần Thị Tuyết Hạnh, Trần Khánh Long, Đỗ Phúc Huyền, Phùng Xuân Sơn |
|
Số đặc biệt (tháng 8 năm 2022) |
Tình hình tiêm vắc xin phòng COVID-19 và một số đặc điểm dịch tễ liên quan đến tử vong do bệnh COVID-19 tại Đồng Tháp năm 2021 |
Tóm tắt
|
Đoàn Tấn Bửu, Nguyễn Công Cừu, Lê Minh Luận, Phan Thanh Hoà, Nguyễn Quang Vinh, Châu Thị Thuý Hằng, Mai Ngọc Lành, Phạm Thị Ngọc Thu |
|
Số 55 (tháng 6 năm 2021) |
Tình hình tái nhiễm và các yếu tố liên quan đến tái nhiễm giun truyền qua đất ở học sinh tiểu học tỉnh Hậu Giang sau can thiệp bằng mebendazole 500mg năm 2019-2020 - 10.53522/ytcc.vi55.210409 |
Tóm tắt
PDF
|
Nguyễn Thanh Tùng, Võ Thị Hoàng Lan, Lưu Hoàng Nhựt, Nguyễn Ngọc Ánh, Phạm Thị Mỹ Ngọc, Đỗ Thanh Diệp, Lê Thanh Vũ, Nguyễn Thị Viễn Phương, Trần Trung Dũng, Phạm Ngọc Bình, Nguyễn Thị Nhí |
|
Số 5 Tập 3 (Tháng 5 năm 2006) |
Tình hình tự tử tại thành phố Đà Nẵng năm 2004 (Suicide situation in Da Nang city: A premilinary assessment-2004) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Phan Thị Hòa, Huỳnh Đình Đồng |
|
Số 44 tập 14 (Tháng 09 năm 2017) |
Tình hình vệ sinh tại huyện Yên Khánh, Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình năm 2016 |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Anh Lê Trần, Ánh Đỗ Ngọc, Minh Phạm Văn |
|
Số 57 (tháng 12 năm 2021) |
Tình trạng bạo hành tại nơi làm việc: khảo sát trên học viên điều dưỡng hệ liên thông vừa làm vừa học tại trường Đại học Y Dược Thái Nguyên năm 2021 - 10.53522/ytcc.vi57.T210930 |
Tóm tắt
PDF
|
Nguyễn Hoàng Long |
|
Số 31 Tập 11 (Tháng 4 năm 2014) |
Tình trạng bệnh tật của đối tượng trên 16 tuổi tới khám, tư vấn tại Viện Dinh dưỡng năm 2012 (Disease pattern of upper 16 year old patients who received physical examination and nutrition counseling at the National Institute of Nutrition in 2012) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Phạm Vân Thúy, Nguyễn Quang Dũng |
|
Số 40 Tập 13 (Tháng 3 năm 2016) |
Tình trạng căng thẳng và một số yếu tố nghề nghiệp liên quan đến căng thẳng ở điều dưỡng viên tại bệnh viện hữu nghị Việt Đức năm 2015 (Stress among nurses in Viet-Duc (Vietnam – Germany) friendship hospital and some work-related factors) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Thị Thu Thủy Trần, Thị Liên Hương Nguyễn |
|
Số 40 Tập 13 (Tháng 3 năm 2016) |
Tình trạng dinh dưỡng của học sinh hai trường THPT tại Hà Nội năm 2015 (Nutritional status of students at two high schools in Hanoi in 2015) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Thị Thu Hà Lê, Thanh Hà Nguyễn, Quốc Toản Lưu |
|
401 - 425 trong số 522 mục |
<< < 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 > >> |