|
Số tạp chí |
Tiêu đề |
|
Số 60 (tháng 9 năm 2022) |
Áp lực học tập và một số yếu tố liên quan của sinh viên y khoa trường đại học Y - Dược, đại học Huế |
Tóm tắt
PDF
|
Lương Thị Thu Thắm, Nguyễn Hoàng Phương Yến, Lê Nhật Quyên, Trần Thị Phương Thủy, Võ Thị Thảo, Nguyễn Thị Hồng Hải, Trần Thị Quỳnh Tâm, Nguyễn Đức Dân, Hồ Thị Linh Đan, Hồ Hiếu, Nguyễn Phi Khanh, Võ Văn Quang Vinh, Đinh Thị Liễu, Nguyễn Ngô Bảo Khuyên, Châu Nguyên Đan, Hoàng Tuấn Anh, Hà Minh Phương, Nguyễn Hoàng Minh, Phan Văn Thắng, Đặng Thị Thanh Nhã, Lê Đình Dương, Trần Bình Thắng, Nguyễn Minh Tú, Nguyễn Thanh Gia |
|
Số 22 Tập 8 (Tháng 11 năm 2011) |
Ô nhiễm đơn bào gây bệnh đường ruột (Cryptosporidum sp, Cyclospora sp and Giardia sp) và Coliform chịu nhiệt (ThC) trong rau thủy sinh ở vùng nước thải từ ruộng đến chợ tại Hà Nội (Contamination of protozoan parasites (Cryptosporidum sp, Cyclospora sp and Giardia sp) and Thermotolerant Coliforms (ThC) in wastewater-fed aquatic plants from “field to market” in Hanoi) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Thùy Trâm, Vương Tuấn Anh, Lise Tønner Klank, Phùng Đắc Cam, Anders Dalsgaard |
|
Số 41 Tập 13 (Tháng 3 năm 2016) |
Điều kiện làm việc của công nhân nữ ngành sản xuất da giày tại một số khu công nghiệp ở Việt Nam (Working conditions of female workers in footwear manufacturing industry: A cross-sectional study in industrial zones in Vietnam) |
Tóm tắt
Download PDF (English)
|
Công Tuấn Phạm, Thị Thúy Chinh Phan, Thúy Quỳnh Nguyễn, Thị Thu Thủy Trần |
|
Số 21 Tập 8 (Tháng 10 năm 2011) |
Điều kiện sống và thực trạng công tác chăm sóc sức khỏe sinh sản ở hai bản người dân tộc mông tại huyện Đồng Hỷ và huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên, năm 2011 (Living condition and the status of reproductive health in two ethnic Mong villages in Dong Hy and Vo Nhai district, Thai Nguyen province in 2011) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Lê Minh Chính, Nguyễn Thị Bình, Nguyễn Thị Hồng, Tạ Quốc Bản |
|
Số 14 Tập 10 (Tháng 3 năm 2010) |
Điều tra dịch tễ học tình hình nhiễm viêm gan B và viêm gan C của người dân tại hai huyện Sóc Sơn và Lạng Giang (Epidemiological investigation of HBV and HCV infection among people in Soc Son and Lang Giang districts) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Trần Hữu Bích, Trần Vũ, Nguyễn Kim Ngân |
|
Số 13 Tập 6 (Tháng 9 năm 2009) |
Đuối nước và phòng chống đuối nước cho trẻ em (Drowning intervention for children) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Phạm Việt Cường |
|
Số 27 Tập 10 (Tháng 3 năm 2013) |
Đánh giá tình trạng dinh dưỡng trẻ em 6-60 tháng tuổi trong bệnh viện bằng phương pháp nhân trắc và phương pháp SGA (Assessment of nutritional status of hospitalised children aged 6 -60 months by anthropometrical method and SGA tool) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Đỗ Huy, Vũ Minh Thục |
|
Số 36 Tập 12 (tháng 6 năm 2015) |
Đánh giá bao phủ dịch vụ chăm sóc trước trong và sau sinh cho phụ nữ dân tộc thiểu số bằng biểu đồ CBM tại một số trạm y tế xã miền núi tỉnh Thái Nguyên (Assessment of reproductive health services coverage among minority ethnic women before, during and after delivery by CBM chart in some commune health stations (CHSs) of Thai Nguyen province) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Phạm Hồng Hải |
|
Số 25 Tập 9 (Tháng 8 năm 2012) |
Đánh giá KAP về an toàn thực phẩm của người quản lý, chế biến và tại bếp ăn tập thể các trường mầm non nội thành Hà Nội năm 2011 (A knowledge - attitudes - practices survey on food hygiene & safety for managerial staff, cooks and food hygiene &safety conditions at kitchens of nursery schools in Hanoi city in 2011) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Thùy Dương, Lê Đức Thọ, Đỗ An Thắng |
|
Số 32 Tập 11 (Tháng 7 năm 2014) |
Đánh giá chương trình can thiệp tăng cường thực hành của cán bộ y tế hướng tới chửa ngoài tử cung ở Đại Từ và Đồng Hỷ, Thái Nguyên năm 2011 (Evaluation of the intervention program to improve practice of health staffs about ectopic pregnancy in Dai Tu and Dong Hy districts, Thai Nguyen province, 2011) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Bùi Thị Tú Quyên, Lê Cự Linh |
|
Số 12 Tập 6 (Tháng 5 năm 2009) |
Đánh giá chương trình đào tạo nhân viên y tế thôn bản tại tỉnh Bạc Liêu năm 2007 (Evaluation of the training program for village health workers in Bac Lieu province in 2007) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Phạm Thị Nhã Trúc, Phạm Trí Dũng |
|
Số 31 Tập 11 (Tháng 4 năm 2014) |
Đánh giá dự an can thiệp giảm tác hại HIV/AIDS khu vực biên giới tại Hà Giang (Evaluation of cross-border HIV/AIDS prevention Project in Ha Giang) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Đỗ Mai Hoa, Nguyễn Thị Bình An, Bùi Thị Mỹ Hạnh |
|
Số 37 Tập 12 (Tháng 10 năm 2015) |
Đánh giá dự án cung cấp thông tin về sức khỏe sinh sản m-Health cho nữ lao động di cư (Evaluation report on m-Health information for female migrant workers) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Thị Kim Ngân, Trần Thị Đức Hạnh, Vũ Thị Hoàng Lan |
|
Số 11 Tập 6 (Tháng 1 năm 2009) |
Đánh giá hoạt động hành nghề y tư nhân trên địa bàn tỉnh Bắc Giang, năm 2008 (Evaluating private clinic practices in Bac Giang province, 2008) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Thanh Hương |
|
Số 13 Tập 6 (Tháng 9 năm 2009) |
Đánh giá hoạt động mô hình Tuệ Tĩnh Đường- Thành hội Phật giáo Hà Nội trong chăm sóc và hỗ trợ cho người nhiễm HIV/AIDS từ năm 2005- 2007 (Evaluation of the model Tue Tinh duong – Hanoi Buddhism Association for the care and support of people living with HIV/AIDS during the period 2005-2007) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Đức Chính, Đặng Nguyên Anh, Đỗ Thị Phương |
|
Số 11 Tập 6 (Tháng 1 năm 2009) |
Đánh giá hoạt động thể lực ở người trưởng thành bằng thiết bị Accelerometer (Physical activity in adults assessed by the triaxial Accelerometer) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Quang Dũng, Nguyễn Công Khẩn, Izumi Tabata |
|
Số 37 Tập 12 (Tháng 10 năm 2015) |
Đánh giá kiến thức thực hành về làm mẹ an toàn của cô đỡ thôn bản người dân tộc thiểu số 3 năm sau đào tạo tại tỉnh Hà Giang, 2014 (Assessment of knowledge and skills on safe motherhood of ethnic minortiy midwives after 3 years of training in Ha Giang province, 2014) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Đình Dự, Trần Thị Đức Hạnh, Vũ Thị Hoàng Lan, Bùi Thị Thu Hà |
|
Số 59 (tháng 6 năm 2022) |
Đánh giá kiến thức và thực hành sử dụng thuốc bảo vệ thực vật của người dân vùng trồng cây ăn quả huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang năm 2021 |
Tóm tắt
PDF
|
Nguyễn Thị Linh Chi, Nguyễn Thu Hương, Hoàng Hương Ngọc, Đặng Thế Hưng |
|
Số 14 Tập 10 (Tháng 3 năm 2010) |
Đánh giá kết quả tập huấn cha mẹ đối với tiến bộ về vận động thô trên 43 trẻ bại não tại Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh (Result of parental training on the gross motor improvement of 43 Cerebral Palsy children in Uong Bi district, Quang Ninh province) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Thị Minh Thủy, Nguyễn Hiền Nghĩa |
|
Số 36 Tập 12 (tháng 6 năm 2015) |
Đánh giá kết quả và hiệu lực 10 năm thực hiện pháp lệnh dân số tại thành phố Hà Nội (Evaluation on results and effecency of 10 years population ordinance realization in Hanoi) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Lưu Bích Ngọc, Bùi Thị Hạnh, Hoàng Đức Hạnh |
|
Số 12 Tập 6 (Tháng 5 năm 2009) |
Đánh giá mục tiêu kiểm soát thiếu hụt iốt sau 3 năm kết thúc dự án phòng chống các rối loạn do thiếu hụt iốt tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai năm 2008 (Goitre prevalance, knowledge and practice on iodine deficiency control in Pleiku city, Gia Lai province in 2008) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Trần Thị Quỳnh Như, Hoàng Kim Ước, Phạm Việt Cường |
|
Số 34 Tập 12 (Tháng 1 năm 2015) |
Đánh giá mức độ an toàn sinh học của cụm chăn nuôi gia cầm ở Việt Nam (Biosecurity Assessment of Poultry Production Clusters in Vietnam) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Đỗ Anh Tuấn, Nguyễn Anh Phong, Nguyễn Ngọc Quế, Nguyễn Tâm Ninh, Phạm Thị Minh Hiền, Vũ Thị Lan |
|
Số 39 Tập 13 (Tháng 1 năm 2016) |
Đánh giá một số vấn đề liên quan đến sức khỏe người cao tuổi tại 4 xã của huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình năm 2013 (Assessment on some problems related health status of the elderly in 4 communes of Tien Hai district, Thai Binh province in 2013 ) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Tiến Thắng, Trần Thị Mỹ Hạnh, Lê Vũ Anh |
|
Số 31 Tập 11 (Tháng 4 năm 2014) |
Đánh giá một số ảnh hưởng có thể của bản dự thảo hiệp định thương mại xuyên Thái Bình Dương đến tiếp cận thuốc tại Việt Nam (Evaluate of prospective impacts of the Trans Pacific Partnership Agreement on Access to Medicine in Vietnam) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Nhật Linh, Nguyễn Thanh Hương, Trần Thị Giáng Hương, Hứa Thanh Thủy |
|
Số 22 Tập 8 (Tháng 11 năm 2011) |
Đánh giá nguy cơ tiêu chảy do vi sinh vật khi tiếp xúc với phân và nước thải sử dụng trong nông nghiệp tại Tỉnh Hà Nam (Assessment of diarrhea risk by microorganisms in wastewater and excreta used in agriculture in Hanam) |
Tóm tắt
|
Nguyễn Công Khương, Trần Hữu Bích, Phạm Đức Phúc, Nguyễn Việt Hùng |
|
476 - 500 trong số 522 mục |
<< < 15 16 17 18 19 20 21 > >> |