|
Số tạp chí |
Tiêu đề |
|
Số 9 Tập 4 (Tháng 12 năm 2007) |
Tỷ số giới tính khi sinh và một số yếu tố liên quan trên địa bàn Chililab huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương, năm 2005 (Sex ratio at birth of newborn babies and relevant factors in Chi Linh district, Hai Duong province in 2005) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Hoàng Văn Huỳnh, Lê Thị Vui |
|
Số 9 Tập 4 (Tháng 12 năm 2007) |
Tổn thương HIV/AIDS của lao động đi làm ăn xa và hậu quả đối với những người ở lại (The HIV/AIDS Vulnerability of Labour out-Migrants and its Consequences on the Left-behind) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Đặng Nguyên Anh |
|
Số 12 Tập 6 (Tháng 5 năm 2009) |
Tổng quan chung về bệnh viện Việt Nam hiện nay (Overview of current Vietnam hospital system) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Phạm Trí Dũng |
|
Số 51 (tháng 3 năm 2020) |
Tổng quan các văn bản chính sách về ghi nhãn dinh dưỡng |
Tóm tắt
PDF
|
Nguyễn Thị Hồng Diễm, Phạm Bích Diệp, Lê Thị Hoàn, Trần Phương Thảo |
|
Số 33 Tập 11 (Tháng 9 năm 2014) |
Tổng quan hoạt động xây dựng, thực thi chính sách và công trình nghiên cứu khoa học về người cao tuổi Việt Nam (A review on policy and policy implementation and research programs on Vietnamese Elderly) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Vũ Anh Lê, Huy Hoàng Đặng, Vũ Trần, Ngọc Bích Nguyễn, Tiến Thắng Nguyễn |
|
Số 23 Tập 9 (Tháng 2 năm 2012) |
Tổng quan tài liệu về tiếp cận phòng chống HIV/ADIS và các bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục đối với nam có quan hệ tình dục đồng giới tại Việt Nam (Literature Review about Access to HIV/AIDS and Sexually transmitted disease/infection prevention services among Men who have sex with Men in Viet Nam) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Mai Xuân Thu, Lê Cự Linh |
|
Số 29 Tập 10 (Tháng 9 năm 2013) |
Tổng quan về biến đổi khí hậu và bình đẳng giới (A review of climate change and gender equality) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Lê Thị Thương Huyền, Lê Thị Thanh Hương |
|
Số 35 Tập 12 (Tháng 3 năm 2015) |
Tổng quan về các hoá chất độc hại trong thực phẩm thịt lợn, các sản phẩm chế biến từ thịt lợn và nguy cơ sức khỏe cộng đồng (Chemical hazards in pork and health risk: a review) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Trần Thị Tuyết Hạnh, Nguyễn Minh Đức, Phạm Đức Phúc, Chử Văn Tuất, Nguyễn Việt Hùng |
|
Số 49 (tháng 09 năm 2019) |
Tổng quan về gánh nặng bệnh tật do ô nhiễm không khí bên ngoài tại Việt Nam |
Tóm tắt
PDF
|
Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Thùy Linh, Nguyễn Thị Trang Nhung |
|
Số 24 Tập 9 (Tháng 4 năm 2012) |
Tổng quan về ô nhiễm không khí trong nhà do chất đốt sinh khối và nguy cơ sức khỏe (A review on indoor air pollution due to biomass smoke and health risks) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Trần Thị Tuyết Hạnh, Lê Thị Thanh Hương, Trần Khánh Long, Trần Nữ Quý Linh |
|
Số 34 Tập 12 (Tháng 1 năm 2015) |
Tổng quan về đau thắt lưng nghề nghiệp (Literature review about occupational low back pain) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Bùi Thị Quỳnh Trâm, Nguyễn Ngọc Bích |
|
T. 5, S. 1 (2017): Vol 5 issue 1 November 2017 |
VIETNAM FERTILITY TREND AND DETERMINANTS AFTER A DECADE AT THE REPLACEMENT LEVEL: AN IMPLICATION FOR THE RECENT REBOUND IN DEVELOPED REGIONS |
Tóm tắt
|
Ngoc Anh*Thai Ha*Thanh Tung* Nguyen*Dinh*Nguyen* |
|
Số 36 Tập 12 (tháng 6 năm 2015) |
Vai trò của cán bộ lãnh đạo địa phương trong một Can thiệp cộng đồng nhằm tăng cường áp dụng kiến thức vào thực hành chăm sóc sức khoẻ trẻ sơ sinh (NeoKIP) tại Quảng Ninh, 2008-2011 (Exploring the roles of local authorities in the Neonatal Health - Knowledge into Practice (NeoKIP) trial in Quang Ninh during 2008 – 2011) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Dương Minh Đức, Bùi Thị Thu Hà |
|
Số 36 Tập 12 (tháng 6 năm 2015) |
Vai trò của methamphetamine dạng tinh thể trong các mối quan hệ xã hội của phụ nữ mại dâm tại Hà Nội (The role of crystal methamphetamine in social relationships of female sex workers in Hanoi) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Hồ Thị Hiền, Phạm Vân Anh |
|
Số 51 (tháng 3 năm 2020) |
Vai trò của nồng độ kháng thể igg tổng số trên bệnh nhân nhi nhiễm hiv tại Bệnh viện Nhi Trung Ương năm 2012 |
Tóm tắt
PDF
|
Đặng Vũ Phương Linh, Trần Mỹ Hoa, Đinh Thị Thanh, Vũ Thị Phương Nhung, Lê Thanh Hải, Nguyễn Văn Lâm, Phạm Việt Hùng |
|
Số 15 Tập 7 (Tháng 7 năm 2010) |
Việt Nam: Thách thức của già hóa dân số với một nước có thu nhập trung bình (Vietnam: Challenges of an aging population for a middle-income country) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Giang Thanh Long, Bùi Đại Thụ |
|
Số 40 Tập 13 (Tháng 3 năm 2016) |
Vận hành sử dụng và đặc điểm vệ sinh nước thải hầm biogas hộ gia đình tại một số xã của tỉnh Hà Nam năm 2014 (Operating and sanitation characteristics of household biogas in some communes of the Ha Nam province) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Quốc Toản Lưu, Việt Hùng Nguyễn, Mai Hương Nguyễn, Thị Thu Lê, Đức Phúc Phạm |
|
Số 54 (tháng 3 năm 2021) |
Văn hóa an toàn người bệnh và một số yếu tố liên quan tại bệnh viện Phạm Ngọc Thạch năm 2018 - 10.53522/WTZP5537 |
Tóm tắt
PDF
|
Nguyễn Thiện Minh, Đỗ Châu Giang, Nguyễn Thanh Phương, Nguyễn Thị Hoàng Huệ, Nguyễn Thị Bạch Ngọc |
|
Số 45 tập 15 (Tháng 06 năm 2018) |
Xác định hàm lượng methanol trong rượu trắng lưu thông trên địa bàn thành phố Nam Định |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Hồng Trần Thị Bích, Sinh Đỗ Minh, Thành Nguyễn Ngọc |
|
Số 22 Tập 8 (Tháng 11 năm 2011) |
Xây dựng bộ câu hỏi đo lường nhận thức và hành vi sử dụng nước thải của người dân trong sản xuất nông nghiệp tại xã Hoàng Tây và Nhật Tân tỉnh Hà Nam theo Thuyết động lực bảo vệ (Developing a questionnaire to measure awareness and behaviours of people in relation to wastewater use in agriculture at Hoang Tay commune and Nhat Tan commune, Ha Nam province following Protection Motivation Theory) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Vũ Văn Tú, Nguyễn Thanh Hương, Phạm Đức Phúc, Nguyễn Việt Hùng, Christian Zurbrügg |
|
Số 4 Tập 2 (Tháng 11 năm 2005) |
Xây dựng mô hình cộng đồng sử dụng an toàn thuốc bảo vệ thực vật tại một huyện đồng bằng và một huyện miền núi phía Bắc (Building a community-based model on safe use of pesticide in a delta district and a mountainous district in Northern Vietnam) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Bùi Thanh Tâm, Lê Thị Thanh Hương, Nguyễn Ngọc Bích |
|
Số 6 Tập 3 (Tháng 9 năm 2006) |
Xây dựng phần mềm tra cứu thuật ngữ của một số chuyên ngành Y tế công cộng (Developing a software for Public Health terminology reference) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Trần Hồng Quang, Dương Minh Đức |
|
Số 9 Tập 4 (Tháng 12 năm 2007) |
Y tế Công cộng trong kỉ nguyên mới: Nâng cao sức khỏe thông qua các hành động tập thể (Public Health in the new era: Improving health through collective action) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Robert Beaglehole, Ruth Bonita, Richard Horton, Orvil Adams, Martin McKee, Nguyễn Huy Quang |
|
Số 15 Tập 7 (Tháng 7 năm 2010) |
Yếu tố nguy cơ, yếu tố bảo vệ đối với quan hệ tình dục ở vị thành niên (Risk and protective factors for sexual intercourse among adolescents) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Văn Nghị, Vũ Mạnh Lợi, Lê Cự Linh, Nguyễn Hữu Minh |
|
Số 4 Tập 2 (Tháng 11 năm 2005) |
Yếu tố ảnh hưởng hành vi quan hệ tình dục ở nữ sinh cấp 3 tại thành phố Hồ Chí Minh (Factors relating to sexual activities of high-school students in Ho Chi Minh City) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Huỳnh Nguyễn Khánh Trang |
|
451 - 475 trong số 522 mục |
<< < 14 15 16 17 18 19 20 21 > >> |