|
Số tạp chí |
Tiêu đề |
|
T. 4, S. 2 (2017): Vol 4 issue 2 September 2017 |
EXPOSURE ASSESSMENT OF SALMONELLA RELATED TO PORK HANDLING AND CONSUMPTION AT HOUSEHOLDS IN HUNG YEN AND NGHE AN PROVINCES |
Tóm tắt
|
Thi*Xuan*Fred*et al Tran*Dang Nguyen*Sinh*Unger |
|
T. 5, S. 1 (2017): Vol 5 issue 1 November 2017 |
GAPS BETWEEN THE SITUATION AND THE NEEDS OF RECEIVING INFORMATION ABOUT REPRODUCTIVE HEALTH AMONG ADOLESCENTS AT A HIGH SCHOOL OF RURAL AREA IN THE NORTH OF VIETNAM |
Tóm tắt
|
Huong*Hanh Lien*Thi Thuy Luu*Nguyen |
|
Số 18+19 Tập 8 (Tháng 4 năm 2011) |
Gia tăng gánh nặng bệnh không truyền nhiễm ở Đông Nam Á: THỜI ĐIỂM HÀNH ĐỘNG |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Antonio Dans, Nawi Ng, Cherian Varghese, E Shyong Tai, Rebecca Firestone, Ruth Bonita |
|
Số 2 Tập 1 (Tháng 11 năm 2004) |
Gia đình và giáo dục tình dục, sức khỏe sinh sản cho trẻ vị thành niên (Family and education of sexuality and reproductive health for adolescents) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Thu Lan Nguyễn |
|
Số 7 Tập 4 (Tháng 1 năm 2007) |
Giá trị và độ tin cậy của hai thang đo trầm cảm và lo âu sử dụng trong nghiên cứu cộng đồng với đối tượng vị thành niên (Value and reliability of Depression and Anxiety measuring – Scales used in community- based research among adolescents) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Thanh Hương, Lê Vũ Anh, Michael Dunne |
|
Số 40 Tập 13 (Tháng 3 năm 2016) |
Giá trị và độ tin cậy của thang đo bị bắt nạt học đường và qua mạng: Kết quả nghiên cứu với học sinh đô thị Hà Nội và Hải Dương (Validity and reliability of traditional and cyber bullying victimization scale: Findings from a school-based survey in urban areas of Ha Noi and Hai Duong) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Thị Hải Hà Lê, Thanh Hương Nguyễn, Quang Tiến Trương, Marilyn Campbell, Michelle Gatton, Michael Dunne |
|
Số 16 Tập 7 (Tháng 11 năm 2010) |
Giá trị, độ tin cậy của thang đo trầm cảm của vị thành niên và thanh niên và một số yếu tố liên quan tại huyện Chí Linh, Hải Dương năm 2006 (Validity and reliability of the depression scale for the youth and adolescent and related factors in Chi Linh district, Hai Duong province) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Đức Thành, Lê Cự Linh |
|
Số 38 Tập 12 (Tháng 12 năm 2015) |
Giám sát, đánh giá- bệnh nhân Methadone trong mô hình lồng ghép điều trị Methadone, ARV, và tư vấn xét nghiệm HIV tự nguyện (VCT)– một số kết quả ban đầu (Monitoring methadone patients within integrated model of Methadone, ARV treatment and VCT – Some initial results) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Mai Thị Hoài Sơn, Vũ Huy Hoàng, Nguyễn Thị Thúy Ngà, Trần Thị Bích Liên, Nguyễn Xuân Anh Dũng, Nguyễn Thị Kim Phượng, Tiêu Thị Thu Vân |
|
Số 2 Tập 1 (Tháng 11 năm 2004) |
Giáo dục sức khỏe- môt phần quan trọng của nâng cao sức khỏe (Health education- an important component in public health promotion) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Đức Nhật Phùng |
|
Số 24 Tập 9 (Tháng 4 năm 2012) |
Gánh nặng bệnh tật do tử vong sớm tại CHILILAB – Chí Linh Hải Dương (Disease burden due to premature death in CHILILAB Chi Linh, Hai Duong) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Thị Trang Nhung, Bùi Thị Tú Quyên, Lê Thị Vui, Phạm Việt Cường, Lê Tự Hoàng |
|
Số 58 (tháng 3 năm 2022) |
Gánh nặng bệnh tật liên quan đến tử vong do phơi nhiễm dài hạn với bụi PM2,5 ở người trưởng thành tại Hà Nội năm 2019 |
Tóm tắt
PDF
|
Lê Tự Hoàng, Nguyễn Thùy Linh, Nguyễn Thị Kim Ngân, Vũ Trí Đức, Nguyễn Thị Nhật Thanh, Ngô Xuân Trường, Đỗ Vân Nguyệt, Lưu Tiến Kiên, Nguyễn Thị Phương Nhung, Vũ Hoài Thu, Nguyễn Hà Đan Quế, Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Thị Trang Nhung |
|
Số 31 Tập 11 (Tháng 4 năm 2014) |
Hiệu quả bổ sung kẽm trên trẻ từ 2-5 tuổi tại khoa hô hấp và tiêu hóa Bệnh viện Nhi Thái Bình (Efficacy of zinc supplementation in children 2-5 years of age in respiratory and gastrointestinal department in Thai Binh pediatric hospital) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Giang Công Vĩnh, Phạm Vân Thúy, Phạm Ngọc Khái |
|
Số 38 Tập 12 (Tháng 12 năm 2015) |
Hiệu quả can thiệp calci-d và truyền thông phòng chống loãng xương ở người có mật độ xương thấp tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2011-2013 (Effectiveness of intervention calci-D and communication preventive osteoporosis in low bone density person in Ho Chi Minh city 2011-2013) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Trung Hòa, Trần Thị Thanh Thúy, Nguyễn Văn Tập |
|
Số 38 Tập 12 (Tháng 12 năm 2015) |
Hiệu quả can thiệp dựa vào cộng đồng phòng chống bệnh lao tại quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh năm 2014 (Results of community – Based intervention for TB prevention and control in Go Vap district, Ho Chi Minh city, 2014) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Trung Hòa, Võ Nguyễn Quang Luân, Lê Trường Giang, Vũ Nguyên Thanh, Nguyễn Huy Dũng |
|
Số đặc biệt (tháng 8 năm 2022) |
Hiệu quả của các biện pháp y tế công cộng trong phòng chống đại dịch COVID-19: Một nghiên cứu tổng quan |
Tóm tắt
|
Nguyễn Hoàng Lan, Đặng Thị Thanh Nhã |
|
Số 6 Tập 3 (Tháng 9 năm 2006) |
Hiệu quả dự án “Làm sạch bầu không khí khỏi ô nhiễm khói thuốc: Tạo môi trường lành mạnh và an toàn cho trẻ em” (The effect of the project “Keep the air free from cigarette smoke pollution: Creating a healthy and safe environment for children”) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Khắc Hải, Đặng Anh Ngọc, Nguyễn Tuấn Lâm, Nguyễn Văn Thích, Nguyễn Văn Sơn, Lô Văn Tùng |
|
Số 36 Tập 12 (tháng 6 năm 2015) |
Hiệu quả tầm soát ung thư cổ tử cung tại cộng đồng sử dụng phương pháp VIA và PAP ở phụ nữ từ 30 đến 65 tuổi tại Bắc Ninh và Cần Thơ, 2013 (Diagnostic value of Cervical Cancer Screening using VIA and Pap Smear methods for women aged from 30 to 65 in Bac Ninh and Can Tho, 2013) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Trần Thị Đức Hạnh, Lê Tự Hoàng, Nguyễn Thùy Linh, Vũ Thị Hoàng Lan, Bùi Thị Thu Hà |
|
Số 3 Tập 2 (Tháng 5 năm 2005) |
Hiệu quả ăn bổ sung để cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho trẻ em ở nông thôn Phú Thọ (Effect of weaning food practice for improving children's nutritional status in rural areas of Phu Thu province) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Từ Ngữ, Huỳnh Nam Phương, Phí Ngọc Quyên |
|
Số 32 Tập 11 (Tháng 7 năm 2014) |
Hoạt động của cộng tác viên y tế của các phường trọng điểm và các khó khăn trong hoạt động giám sát sốt xuất huyết Dengue quận Đống Đa, Hà Nội năm 2012-2013 (Activities of health collaborators and challenges in Dengue hemorrhagic fever (DHF) surveillance in Dong Da district, Ha Noi, 2012-2013) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Lê Thị Kim Ánh, Dương Thị Thu Thủy, Hoàng Đức Hạnh, Nguyễn Nhật Cảm, Nguyễn Nhật Quỳnh, Hoàng Đức Phúc |
|
Số 45 tập 15 (Tháng 06 năm 2018) |
Hoạt động thể lực của sinh viên hệ cử nhân dinh dưỡng Đại học Y Hà Nội |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Hằng Đăng Thị Thu, Quỳnh Tạ Thị Như, Hà Nguyễn Thị Hải, Ngọc Đặng Bảo, Minh Trần Công, Dũng Nguyễn Quang |
|
Số 10 Tập 6 (Tháng 6 năm 2008) |
Hành vi nguy cơ lây nhiễm HIV và các yếu tố liên quan ở gái mại dâm tại Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa (High-risk behaviors of HIV infection and related factors among female sex workers in Nha Trang City, Khanh Hoa Province, Viet Nam) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Trần Thị Tuyết Mai, Lê Cự Linh, Nguyễn Thanh Long |
|
Số 65 (tháng 12 năm 2023) |
Hành vi trong chăn nuôi có nguy cơ lan truyền mầm bệnh liên quan đến virus Corona dọc theo chuỗi giá trị động vật hoang dã tại tỉnh Đồng Nai năm 2022 |
Tóm tắt
|
Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn Thị Ngọc Hà, Phạm Đức Phúc, Nguyễn Thị Lệ Quyên, Phan Văn Phúc, Hoàng Xuân Lâm, Lưu Nguyên Thắng, Lã Ngọc Quang |
|
Số 4 Tập 2 (Tháng 11 năm 2005) |
Hành vi tìm kiếm các hình thức khám chữa bệnh viêm đường sinh dục của phụ nữ tại Chí Linh, Hải Dương (Health seeking behavior in relation to sexually transmitted infections of women in Chi Linh, Hai Duong) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Đỗ Mai Hoa |
|
Số 53 (tháng 9 năm 2020) |
Hành vi tình dục không an toàn và một số yếu tố liên quan của vị thành niên tại Hà Nội, năm 2019 |
Tóm tắt
PDF
|
Dương Minh Đức, Nguyễn Thu Thuỷ, Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Quốc Thành |
|
Số 23 Tập 9 (Tháng 2 năm 2012) |
Hút thuốc lá thụ động và sức khỏe trẻ em (Secondhand smoke and children's health) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Lê Thị Thanh Hương |
|
51 - 75 trong số 522 mục |
<< < 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 > >> |