|
Số tạp chí |
Tiêu đề |
|
Số 65 (tháng 12 năm 2023) |
Phân tích đặc điểm mô hình tử vong của tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2013-2020: Ứng dụng phần mềm quả lý thông tin DS-KHHGĐ |
Tóm tắt
|
Đặng Thị Thanh Nhã, Trần Thị Táo, Trần Thị Thanh Nhàn, Võ Văn Thắng, Lê Bích Viên, Phan Đăng Tâm, Nguyễn Thị Khánh Chi, Lê Đình Dương |
|
Số 2 Tập 1 (Tháng 11 năm 2004) |
Phòng bệnh ung thư (Prevention of cancerous diseases) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Hữu Nghị Đoàn |
|
Số 5 Tập 3 (Tháng 5 năm 2006) |
Phòng chống tai nạn thương tích ở Việt Nam: Kết quả và những định hướng trong thời gian tới (Injury prevention in Vietnam: Achievements and orientations for the coming time) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Thị Hồng Tú |
|
Số 12 Tập 6 (Tháng 5 năm 2009) |
Phơi nhiễm thụ động với thuốc lá ở phụ nữ và trẻ em tại gia đình (Second hand smoke of mothers and children in the family environment) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Heather Wipfli, Lê Bảo Châu, Nguyễn Thị Quý, Nguyễn Thị Thu Dung |
|
Số 10 Tập 6 (Tháng 6 năm 2008) |
Phương pháp vo gạo, nấu cơm truyền thống làm mất một lượng rất lớn sắt, kẽm trong cơm (The traditional rice washing and cooking methods cause lost levels of zinc & iron in cooked rice) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Xuân Ninh, Trần Thị Cúc Hòa |
|
Số 40 Tập 13 (Tháng 3 năm 2016) |
Phương thức biểu lộ giới tính của nam thanh thiếu niên đồng tính tại hà nội trước người thân và cộng đồng (The self- sexual expression of young gay men with family members and other people of community in Hanoi) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Minh Điềm Đặng, Thị Mai Hoa Trần, Mạnh Linh Vũ, Thị Hồng Nhung Nguyễn, Ngọc Hà Bùi, Thị Hằng Nguyễn, Thị Tâm Bùi, Thị Mỹ Hạnh Trần |
|
Số 6 Tập 3 (Tháng 9 năm 2006) |
Phần mềm phân tích và tư vấn dinh dưỡng cộng đồng (A software for Community-based Nutrition Analysis and Counseling) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Trần Xuân Bách, Nguyễn Công Khẩn, Lê Cự Linh |
|
Số 31 Tập 11 (Tháng 4 năm 2014) |
Quan điểm của người sử dụng nhân lực y tế về thực trạng năng lực bác sỹ đa khoa mới tốt nghiệp (Viewpoints of health personal's users on the capacity of newly graduated medical doctors) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Vũ Thị Hoàng Lan, Bùi Thị Thu Hà, Kim Bảo Giang, Nguyễn Thị Bạch Yến |
|
Số 10 Tập 6 (Tháng 6 năm 2008) |
Quan điểm của người tiêu dùng về cảnh báo sức khỏe trên vỏ bao thuốc lá (Consumers’ opinion on health warnings on cigarette packages) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Ngọc Bích, Đỗ Minh Sơn |
|
Số 11 Tập 6 (Tháng 1 năm 2009) |
Quan điểm và nhu cầu của cộng đồng về nhà hàng không khói thuốc ở Hà Nội (Community's Perspective and requirements for the Free-Smoking Restaurants in the City of Ha Noi - Viet Nam) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Trần Quỳnh Anh, Đỗ Minh Sơn |
|
Số 23 Tập 9 (Tháng 2 năm 2012) |
Quản lý chất lượng xết nghiệm: Xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tuân thủ ISO 15189: 2007 (Medical laboratory quality management: Setting up and applying a quality management system in compliance with ISO 15189:2007) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Đức Anh Trắc, Cao Hữu Nghĩa |
|
Số 22 Tập 8 (Tháng 11 năm 2011) |
Quản lý, sử dụng phân người và sức khỏe cộng đồng ở Việt Nam (Managing, using human excretase and community health in Vietnam) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Vũ Văn Tú, Lê Thị Thanh Hương, Phạm Đức Phúc, Nguyễn Bích Thảo, Nguyễn Việt Hùng |
|
T. 5, S. 1 (2017): Vol 5 issue 1 November 2017 |
REPRODUCTIVE RIGHTS IN THE GENDER LENS |
Tóm tắt
|
Thein Thein Htay |
|
T. 5, S. 1 (2017): Vol 5 issue 1 November 2017 |
RIGHTS BASED-APPROACH UNDERSTANDING OF SEXUAL AND REPRODUCTIVE HEALTH AND RIGHTS AMONG ADOLESCENTS IN THUA THIEN HUE PROVINCE, VIETNAM |
Tóm tắt
|
Thuy Mai*Cong Doan To*Quach Hoang |
|
Số 44 tập 14 (Tháng 09 năm 2017) |
Reflections on Public Health in Vietnam |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Klaus Krickeberg |
|
Số 64 (tháng 09 năm 2023) |
Rào cản đối với việc thăm khám, phát hiện sa sút trí tuệ cho người trên 50 tuổi ở một số tỉnh thành, Việt Nam và một số yếu tố liên quan năm 2020 |
Tóm tắt
|
Đỗ Thị Thư, Phạm Bích Diệp, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Thị Diễm Hương, Kim Bảo Giang |
|
Số 29 Tập 10 (Tháng 9 năm 2013) |
Rối loạn lo âu và một số yếu tố liên quan ở cán bộ Bệnh viện Tâm thần Đà Nẵng (Prevalence of anxiety and associated factors among staff working for Da Nang Mental health hospital) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Hữu Xuân Trường, Trần Thị Giáng Hương |
|
T. 4, S. 2 (2017): Vol 4 issue 2 September 2017 |
SANITARY CONDITION OF SLAUGHTER HOUSES AND POULTRY SLAUGHTERERS' KNOWLEDGE AND PRACTICE IN THAI BINH PROVINCE IN 2015 |
Tóm tắt
|
Phung*Thuy*Thu Ha* Tuyet Trinh Ngoc*Bich*Thi*Thi Duc*Dang*Tran*Nguyen |
|
T. 5, S. 1 (2017): Vol 5 issue 1 November 2017 |
SEXUAL HARASSMENT - A HURDLE TO FEMALE PROMOTION |
Tóm tắt
|
Thuy Binh Thi Tran |
|
T. 4, S. 2 (2017): Vol 4 issue 2 September 2017 |
SURVEY ON SOME RISK FACTORS LEADING TO AVIAN INFLUENZA OUTBREAKS IN THE PERIOD 2011-2015 AND ASSESSMENT OF THE IMMUNICATION AFTER THE PREVENTION OF POULTRY RAISED IN BINH DINH PROVINCE |
Tóm tắt
|
Hoa* Quyen*Ky Xuan*Ai*Hong Nguyen*Ton Nu*Pham |
|
Số 46 tập 15 (Tháng 12 năm 2018) |
So sánh 2 bộ công cụ khảo sát sự hài lòng đối với công việc của nhân viên y tế |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Phùng Lê Tấn |
|
Số 66 (tháng 03 năm 2024) |
Stress ở sinh viên năm thứ 4 ngành bác sỹ y khoa, Trường Đại học Y Hà Nội, năm học 2022-2023 – khóa đầu tiên của chương trình đổi mới |
Tóm tắt
|
Nguyễn Thị Thu Thủy, Nguyễn Nhị Bắc, Đặng Thị Bích Ngọc, Dương Thuý An, Trần Lê Trường Tùng, Đào Thị Thanh Chúc |
|
Số 12 Tập 6 (Tháng 5 năm 2009) |
Suy dinh dưỡng thấp còi và thiếu vi chất dinh dưỡng ở trẻ em 6- 36 tháng tuổi tại 2 xã thuộc huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh (Stunting and micro-nutrient deficiency among 6 - 36 month children in 2 communes of Gia Binh district, Bac Ninh province) |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Nguyễn Thanh Hà, Bùi Thị Tú Quyên, Nguyễn Xuân Ninh |
|
Số 46 tập 15 (Tháng 12 năm 2018) |
Suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ vị thành niên 11-14 tuổi tại 5 trường phổ thông dân tộc bán trú huyện Văn Chấn, Yên Bái, năm 2017 |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Tú Nguyễn Song, Trường Nguyễn Hồng, Phương Hoàng Văn, Trung Lê Đức |
|
Số 45 tập 15 (Tháng 06 năm 2018) |
Sàng lọc trầm cảm sau sinh và một số yếu tố liên quan tại phường Ô Chợ Dừa quận Đống Đa, Hà Nội, năm 2016 |
Tóm tắt
PDF (English)
|
Hoài Bàng Thị, Hoa Đinh Thị Phương, Hòa Trương Hữu, Ngọc Nguyễn Thị Bích, Hiền Hồ Thị |
|
226 - 250 trong số 522 mục |
<< < 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 > >> |